Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Al-Ittihad Alexandria VS Ceramica Cleopatra FC , lịch sử thành tích giao đấu Al-Ittihad Alexandria với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Al-Ittihad Alexandria vs Ceramica Cleopatra FC, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Al-Ittihad Alexandria vs Ceramica Cleopatra FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Al-Ittihad Alexandria vs Ceramica Cleopatra FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link huacura.com Al-Ittihad Alexandria VS Ceramica Cleopatra FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Al-Ittihad Alexandria VS Ceramica Cleopatra FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Al-Ittihad Alexandria VS Ceramica Cleopatra FC huacura.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. huacura.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Al-Ittihad Alexandria VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng huacura.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Al-Ittihad Alexandria VS Ceramica Cleopatra FC ở đâu, kênh nào được xem Al-Ittihad Alexandria VS Ceramica Cleopatra FC huacura.com thì huacura.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do huacura.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Al-Ittihad Alexandria VS Chelsea còn có thể tại huacura.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Al-Ittihad AlexandriaVS Chelsea. Al-Ittihad Alexandria VS Ceramica Cleopatra FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Al-Ittihad Alexandria VS Ceramica Cleopatra FC bắt đầu. huacura.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 8 | 5 | 0 | 3 | 9/7 | 15 | 6 | 62.5% |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 6/3 | 9 | 5 | 75% |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 3/4 | 6 | 6 | 50% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 3 | 2 | 3 | 11/11 | 11 | 7 | 37.5% |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 6/6 | 8 | 9 | 40% |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 5/5 | 3 | 9 | 33.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-07-15 |
Ceramica Cleopatra FC
|
5:0
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
EGYCup
|
2022-03-12 |
Ceramica Cleopatra FC
|
2:1
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2021-12-21 |
Al-Ittihad Alexandria
|
4:4
|
Ceramica Cleopatra FC
|
4:2
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2021-08-18 |
Al-Ittihad Alexandria
|
0:0
|
Ceramica Cleopatra FC
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2021-02-17 |
Ceramica Cleopatra FC
|
1:1
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Al-Ittihad Alexandria
Thành tích gầnđây10trậnAl-Ittihad Alexandria5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn10Bàn thua9Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-12-19
|
Smouha SC
|
0:2
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-15
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:0
|
Pharco
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-13
|
EL Ahly
|
3:0
|
Al-Ittihad Alexandria
|
2:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
EGY D1
|
2022-12-08
|
Kokakola Cairo
|
1:0
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-01
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:2
|
Ghazl El Mahallah
|
0:2
|
Thua
|
0.75Thua | 2Hòa |
EGY D1
|
2022-10-31
|
Al-Ittihad Alexandria
|
3:1
|
Tala'ea EI-Gaish
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
EGY D1
|
2022-10-24
|
Al-Ittihad Alexandria
|
2:0
|
El Daklyeh
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-10-18
|
Aswan
|
0:1
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-08-31
|
Ghazl El Mahallah
|
1:1
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
EGY D1
|
2022-08-26
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:1
|
El Mokawloon El Arab
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
Ceramica Cleopatra FC
10trậnCeramica Cleopatra FC5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn11Bàn thua17Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
EGY D1
|
2022-12-19
|
Ceramica Cleopatra FC
|
0:0
|
El Daklyeh
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-15
|
Ceramica Cleopatra FC
|
3:2
|
Aswan
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2022-12-12
|
Ceramica Cleopatra FC
|
2:1
|
Haras El Hedoud
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
EGY D1
|
2022-12-09
|
Ceramica Cleopatra FC
|
1:1
|
Ismaily
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Hòa |
EGY D1
|
2022-12-02
|
El Mokawloon El Arab
|
2:1
|
Ceramica Cleopatra FC
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
EGY D1
|
2022-11-02
|
NBE SC
|
3:1
|
Ceramica Cleopatra FC
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
EGY D1
|
2022-10-23
|
Ceramica Cleopatra FC
|
0:2
|
Zamalek
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-10-19
|
EL Masry
|
0:3
|
Ceramica Cleopatra FC
|
0:2
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2022-08-30
|
EL Ahly
|
4:0
|
Ceramica Cleopatra FC
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
EGY D1
|
2022-08-27
|
Ceramica Cleopatra FC
|
0:2
|
Pyramids FC
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-02-14
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:1
|
El Sharqia Dokhan
|
1:0
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2021-02-03
|
Misr Elmaqasah
|
0:4
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2019-12-20
|
Al-Ittihad Alexandria
|
2:1
|
FC Masr
|
2:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3.5Nhỏ |
EGY D1
|
2018-10-02
|
Al-Ittihad Alexandria
|
2:1
|
El Gounah
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
EGY D1
|
2017-11-15
|
Enppi
|
2:0
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Hòa |
EGY D1
|
2016-11-17
|
Tala'ea EI-Gaish
|
2:1
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2015-12-20
|
Ghazl El Mahallah
|
0:1
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2014-11-22
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:1
|
Ismaily
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2014-02-11
|
EL Ahly
|
0:0
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2013-04-03
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:1
|
El Entag Al Harby
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Hòa |
EGY D1
|
2011-12-21
|
El Entag Al Harby
|
0:0
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2010-10-26
|
Haras El Hedoud
|
0:2
|
Al-Ittihad Alexandria
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2009-11-24
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:0
|
Ithad Al Shortah
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-02-17
|
EL Masry
|
1:1
|
Ceramica Cleopatra FC
|
11
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2021-02-26
|
EL Masry
|
2:2
|
Ceramica Cleopatra FC
|
22
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
3
|
1
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
3
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
7
|
14
|
8
|
11
|
11
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
8
|
3
|
5
|
5
|
Đội khách
|
0
|
6
|
6
|
5
|
6
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
4
|
8
|
9
|
5
|
11
|
Đội nhà
|
6
|
2
|
4
|
3
|
2
|
9
|
Đội khách
|
3
|
2
|
4
|
6
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.13
|
1.5
|
0.75
|
Đội nhà
|
0.88
|
0.75
|
1.0
|
Đội khách
|
6.63
|
6.0
|
7.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.38
|
1.2
|
1.67
|
Đội nhà
|
1.38
|
1.2
|
1.67
|
Đội khách
|
5.75
|
5.2
|
6.67
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-12-27
|
Pyramids FC
|
Al-Ittihad Alexandria
|
4
|
EGY D1
|
2023-01-03
|
Al-Ittihad Alexandria
|
Enppi
|
10
|
EGY D1
|
2023-01-08
|
EL Masry
|
Al-Ittihad Alexandria
|
15
|
EGY D1
|
2023-01-12
|
Al-Ittihad Alexandria
|
Zamalek
|
19
|
EGY D1
|
2023-01-19
|
NBE SC
|
Al-Ittihad Alexandria
|
27
|
EGY D1
|
2023-01-24
|
Al-Ittihad Alexandria
|
Haras El Hedoud
|
31
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-12-29
|
Ceramica Cleopatra FC
|
EL Ahly
|
5
|
EGY D1
|
2023-01-03
|
Ghazl El Mahallah
|
Ceramica Cleopatra FC
|
10
|
EGY D1
|
2023-01-08
|
Ceramica Cleopatra FC
|
Kokakola Cairo
|
15
|
EGY D1
|
2023-01-13
|
Pharco
|
Ceramica Cleopatra FC
|
21
|
EGY D1
|
2023-01-21
|
Ceramica Cleopatra FC
|
Smouha SC
|
28
|
EGY D1
|
2023-01-23
|
Ceramica Cleopatra FC
|
Tala'ea EI-Gaish
|
31
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.01
|
2.80
2.85
|
2.80
3.20
|
83.19%
60.48%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.71
2.30
|
3.20
29.00
|
3.75
201.00
|
105.47%
210.86%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.19
1.16
|
2.97
10.43
|
3.32
70.91
|
91.36%
102.88%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.01
|
3.20
13.50
|
3.20
36.00
|
92.63%
91.58%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.10
|
2.90
7.00
|
3.30
91.00
|
88.96%
94.08%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.30
|
2.80
2.85
|
3.50
3.20
|
90.25%
91.06%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.02
|
3.00
19.00
|
3.40
151.00
|
92.42%
96.19%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.01
|
3.00
29.00
|
3.75
71.00
|
91.93%
96.28%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.17
1.06
|
2.90
7.00
|
3.60
36.00
|
92.30%
89.76%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.03
|
3.00
9.00
|
3.70
201.00
|
91.62%
92.00%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.06
1.32
|
3.00
3.55
|
3.35
16.00
|
89.50%
90.76%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.17
|
2.80
4.60
|
3.50
40.00
|
90.25%
91.15%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.25
1.01
|
2.85
19.00
|
3.35
161.00
|
91.42%
95.33%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.01
|
3.20
13.50
|
3.20
36.00
|
92.63%
91.58%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.06
1.10
|
3.00
5.60
|
3.35
109.00
|
89.50%
91.17%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.18
1.32
|
3.00
3.35
|
3.05
22.00
|
89.29%
90.78%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.07
1.04
|
3.02
5.95
|
3.25
38.00
|
89.13%
86.51%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.60
1.01
|
2.90
20.00
|
2.80
38.00
|
92.03%
93.77%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.71
1.09
|
3.02
7.37
|
2.91
65.33
|
95.81%
93.60%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Al-Ittihad Alexandria
|
Ceramica Cleopatra FC
|
3
A.Mousa
![]() 67'
|
7
R. Omran
![]() 71'
|
8
N. M. Naser
![]() 75'
|
8
m.nabil
|
11
F. E. Henawy
![]() 57'
|
9
A. Y. Rayan
![]() 64'
|
13
E. Salem
|
11
M. Nassef
|
14
A. Elkalamawy
![]() 57'
|
16
A. Mohamed
|
23
A. Khalil
|
22
A. Ramadan
|
32
![]() 67'
|
25
![]() 85'
|
34
A.Ghani Mohamed
|
28
S. Teka
|
38
G.Kizito Mugweri
|
40
S.Amadi
|